MỤC LỤC
SODIUM THIOSULFATE – HÓA CHẤT ỨNG DỤNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC VÀ THỦY SẢN
1. Sodium Thiosulfate là gì?
Sodium Thiosulfate (công thức hóa học: Na₂S₂O₃) còn được gọi là Natri Thiosunfat, là một hợp chất vô cơ có dạng tinh thể trắng, dễ tan trong nước. Hóa chất này không mùi, có vị mặn nhẹ, ổn định trong điều kiện thường và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, nhiếp ảnh, y tế và đặc biệt trong ngành thủy sản.
2. Đặc điểm kỹ thuật của Sodium Thiosulfate
-
Tên hóa học: Sodium Thiosulfate
-
Công thức: Na₂S₂O₃·5H₂O (thường gặp ở dạng ngậm 5 phân tử nước)
-
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng trong suốt
-
Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong cồn
-
Độ tinh khiết: ≥ 99%
-
Đóng gói: Bao 25kg hoặc bao PP lót PE
3. Ứng dụng của Sodium Thiosulfate
3.1. Trong xử lý nước
-
Trung hòa Clo dư trong nước sau khử trùng bằng Chlorine hoặc Hypochlorite
-
Dùng trong hệ thống nước tuần hoàn, bể bơi để làm sạch nước và bảo vệ thiết bị
-
Loại bỏ Clo trong nước cấp trước khi dùng cho mục đích công nghiệp hoặc sinh học
3.2. Trong nuôi trồng thủy sản
-
Khử Clo dư trong nước cấp vào ao nuôi, đặc biệt là khi sử dụng nước máy hoặc nước đã qua xử lý
-
Giúp ổn định môi trường nước, giảm stress cho tôm cá
-
An toàn cho sinh vật sống nếu sử dụng đúng liều lượng
3.3. Trong y tế và công nghiệp
-
Là thuốc giải độc cyanide trong y khoa
-
Ứng dụng trong chụp X-quang, xử lý ảnh
-
Dùng trong ngành mạ kim loại và sản xuất hóa chất
4. Hướng dẫn sử dụng Sodium Thiosulfate
-
Liều dùng xử lý Clo: 1 ppm Clo sẽ cần khoảng 7.9 mg Sodium Thiosulfate để trung hòa
-
Cách dùng: Hòa tan Sodium Thiosulfate vào nước, khuấy đều trước khi đưa vào hệ thống hoặc bể
-
Lưu ý: Sử dụng đúng liều lượng, tránh lạm dụng gây thay đổi pH môi trường
5. Bảo quản và an toàn
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da trong thời gian dài
-
Đóng kín bao sau khi sử dụng để tránh hút ẩm